You are here
expose là gì?
expose (ɪkˈspoʊz )
Dịch nghĩa: bày tỏ
Động từ
Dịch nghĩa: bày tỏ
Động từ
Ví dụ:
"The documentary aimed to expose the truth behind the scandal.
Bộ phim tài liệu nhằm phơi bày sự thật đằng sau vụ bê bối. "
Bộ phim tài liệu nhằm phơi bày sự thật đằng sau vụ bê bối. "