You are here
expropriate là gì?
expropriate (ɛkˈsproʊpriˌeɪt )
Dịch nghĩa: tước
Động từ
Dịch nghĩa: tước
Động từ
Ví dụ:
"The government plans to expropriate land for the new highway project.
Chính phủ có kế hoạch tịch thu đất để xây dựng dự án đường cao tốc mới. "
Chính phủ có kế hoạch tịch thu đất để xây dựng dự án đường cao tốc mới. "