You are here
factor là gì?
factor (ˈfæktər )
Dịch nghĩa: nguyên nhân
Danh từ
Dịch nghĩa: nguyên nhân
Danh từ
Ví dụ:
"Climate change is a significant factor in the debate
Biến đổi khí hậu là một yếu tố quan trọng trong cuộc tranh luận. "
Biến đổi khí hậu là một yếu tố quan trọng trong cuộc tranh luận. "