You are here
fallout là gì?
fallout (ˈfɔlˌaʊt )
Dịch nghĩa: bụi phóng xạ
Danh từ
Dịch nghĩa: bụi phóng xạ
Danh từ
Ví dụ:
"The fallout from the scandal affected many people in the community.
Hệ quả từ vụ bê bối đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng. "
Hệ quả từ vụ bê bối đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng. "