You are here
fallow là gì?
fallow (ˈfæl.oʊ )
Dịch nghĩa: đất bỏ hoang
Danh từ
Dịch nghĩa: đất bỏ hoang
Danh từ
Ví dụ:
"The land was left fallow for a season to restore its nutrients.
Đất được để hoang một mùa để phục hồi chất dinh dưỡng. "
Đất được để hoang một mùa để phục hồi chất dinh dưỡng. "