You are here
far off là gì?
far off (fɑr ɔf )
Dịch nghĩa: xa xôi
Tính từ
Dịch nghĩa: xa xôi
Tính từ
Ví dụ:
"The far-off mountains were shrouded in mist.
Những ngọn núi xa xôi được bao phủ trong sương mù. "
Những ngọn núi xa xôi được bao phủ trong sương mù. "