You are here
fate là gì?
fate (feɪt )
Dịch nghĩa: định mệnh
Danh từ
Dịch nghĩa: định mệnh
Danh từ
Ví dụ:
"Many believe that fate plays a significant role in our lives.
Nhiều người tin rằng số phận đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. "
Nhiều người tin rằng số phận đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. "