You are here
fattish là gì?
fattish (ˈfætɪʃ )
Dịch nghĩa: beo béo
Tính từ
Dịch nghĩa: beo béo
Tính từ
Ví dụ:
"He had a fattish build but was very active.
Anh ấy có thân hình hơi mập nhưng rất năng động. "
Anh ấy có thân hình hơi mập nhưng rất năng động. "