You are here
feel sick là gì?
feel sick (fiːl sɪk )
Dịch nghĩa: Buồn nôn, nôn mửa
Động từ
Dịch nghĩa: Buồn nôn, nôn mửa
Động từ
Ví dụ:
"He felt sick after eating too much junk food.
Anh ấy cảm thấy ốm sau khi ăn quá nhiều đồ ăn nhanh. "
Anh ấy cảm thấy ốm sau khi ăn quá nhiều đồ ăn nhanh. "