You are here
feign là gì?
feign (feɪn )
Dịch nghĩa: giả vờ
Động từ
Dịch nghĩa: giả vờ
Động từ
Ví dụ:
"He tried to feign a smile, but it didn’t look genuine.
Anh ấy cố gắng giả vờ cười, nhưng nó không trông thật lòng. "
Anh ấy cố gắng giả vờ cười, nhưng nó không trông thật lòng. "