You are here
feign illness là gì?
feign illness (feɪn ˈɪlnəs )
Dịch nghĩa: cáo bệnh
Động từ
Dịch nghĩa: cáo bệnh
Động từ
Ví dụ:
"She decided to feign illness to avoid going to work.
Cô ấy quyết định giả vờ ốm để tránh đi làm. "
Cô ấy quyết định giả vờ ốm để tránh đi làm. "