You are here
ferroconcrete là gì?
ferroconcrete (ˌfɛroʊkənˈkriːt )
Dịch nghĩa: bê tông cốt sắt
Danh từ
Dịch nghĩa: bê tông cốt sắt
Danh từ
Ví dụ:
"Ferroconcrete is a type of concrete reinforced with steel
Bê tông cốt thép là một loại bê tông được gia cố bằng thép. "
Bê tông cốt thép là một loại bê tông được gia cố bằng thép. "