You are here
ferryman là gì?
ferryman (ˈfɛrɪmən )
Dịch nghĩa: người chở phà
Danh từ
Dịch nghĩa: người chở phà
Danh từ
Ví dụ:
"The ferryman navigated the boat across the river
Người lái phà điều khiển chiếc thuyền qua sông. "
Người lái phà điều khiển chiếc thuyền qua sông. "