You are here
festive là gì?
festive (ˈfɛstɪv )
Dịch nghĩa: thuộc ngày lễ
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc ngày lễ
Tính từ
Ví dụ:
"The decorations gave the party a festive atmosphere
Các trang trí đã tạo cho bữa tiệc một bầu không khí lễ hội. "
Các trang trí đã tạo cho bữa tiệc một bầu không khí lễ hội. "