You are here
fiberboard là gì?
fiberboard (ˈfaɪbərbɔrd )
Dịch nghĩa: tấm ván gỗ ép
Danh từ
Dịch nghĩa: tấm ván gỗ ép
Danh từ
Ví dụ:
"Fiberboard is often used in furniture making due to its durability
Ván sợi thường được sử dụng trong việc chế tạo đồ nội thất do độ bền của nó. "
Ván sợi thường được sử dụng trong việc chế tạo đồ nội thất do độ bền của nó. "