You are here
fibroblast là gì?
fibroblast (ˈfaɪbroʊblæst )
Dịch nghĩa: nguyên bào sợi
Danh từ
Dịch nghĩa: nguyên bào sợi
Danh từ
Ví dụ:
"Fibroblast cells are essential for wound healing
Các tế bào nguyên bào sợi là cần thiết cho việc chữa lành vết thương. "
Các tế bào nguyên bào sợi là cần thiết cho việc chữa lành vết thương. "