You are here
fickle là gì?
fickle (ˈfɪkəl )
Dịch nghĩa: hay thay đổi
Tính từ
Dịch nghĩa: hay thay đổi
Tính từ
Ví dụ:
"Her fickle nature made it hard to predict her decisions
Tính khí thất thường của cô ấy khiến việc dự đoán các quyết định của cô trở nên khó khăn. "
Tính khí thất thường của cô ấy khiến việc dự đoán các quyết định của cô trở nên khó khăn. "