You are here
field bag là gì?
field bag (fiːld bæɡ )
Dịch nghĩa: ba lô
Danh từ
Dịch nghĩa: ba lô
Danh từ
Ví dụ:
"She packed her essentials in a field bag for the camping trip
Cô ấy đã đóng gói những đồ dùng cần thiết vào một chiếc túi đi dã ngoại cho chuyến cắm trại. "
Cô ấy đã đóng gói những đồ dùng cần thiết vào một chiếc túi đi dã ngoại cho chuyến cắm trại. "