You are here
fill out là gì?
fill out (fɪl aʊt )
Dịch nghĩa: điền
Động từ
Dịch nghĩa: điền
Động từ
Ví dụ:
"Please fill out this form before the meeting
Xin vui lòng điền vào mẫu đơn này trước cuộc họp. "
Xin vui lòng điền vào mẫu đơn này trước cuộc họp. "