You are here
finance là gì?
finance (faɪˈnæns )
Dịch nghĩa: cấp vốn
Động từ
Dịch nghĩa: cấp vốn
Động từ
Ví dụ:
"She decided to finance her new car with a bank loan
Cô ấy quyết định tài trợ cho chiếc xe mới bằng một khoản vay ngân hàng. "
Cô ấy quyết định tài trợ cho chiếc xe mới bằng một khoản vay ngân hàng. "