You are here
financial year là gì?
financial year (fɪˈnænʃəl jɪr )
Dịch nghĩa: năm tài chính
Danh từ
Dịch nghĩa: năm tài chính
Danh từ
Ví dụ:
"The financial year ends on March 31st
Năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3. "
Năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3. "