You are here
firepower là gì?
firepower (ˈfaɪərˌpaʊər )
Dịch nghĩa: hỏa lực
Danh từ
Dịch nghĩa: hỏa lực
Danh từ
Ví dụ:
"The military increased its firepower for the upcoming operation
Quân đội đã tăng cường sức mạnh hỏa lực cho chiến dịch sắp tới. "
Quân đội đã tăng cường sức mạnh hỏa lực cho chiến dịch sắp tới. "