You are here
flabbergast là gì?
flabbergast (ˈflæb.ər.ɡæst )
Dịch nghĩa: làm bất ngờ
Động từ
Dịch nghĩa: làm bất ngờ
Động từ
Ví dụ:
"The news was enough to flabbergast anyone
Tin tức đủ để làm cho bất kỳ ai cũng phải kinh ngạc. "
Tin tức đủ để làm cho bất kỳ ai cũng phải kinh ngạc. "