You are here
fly-wheel là gì?
fly-wheel (ˈflaɪˌwɪl )
Dịch nghĩa: bánh đà
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh đà
Danh từ
Ví dụ:
"The fly-wheel helped to stabilize the engine's rotation
Đồ gá cân bằng giúp ổn định sự quay của động cơ. "
Đồ gá cân bằng giúp ổn định sự quay của động cơ. "