You are here
flying fortress là gì?
flying fortress (ˈflaɪɪŋ ˈfɔrtɪs )
Dịch nghĩa: pháo đài bay
Danh từ
Dịch nghĩa: pháo đài bay
Danh từ
Ví dụ:
"The flying fortress was a marvel of engineering during the war
Pháo đài bay là một kỳ quan kỹ thuật trong thời kỳ chiến tranh. "
Pháo đài bay là một kỳ quan kỹ thuật trong thời kỳ chiến tranh. "