You are here
foliole là gì?
foliole (ˈfoʊliˌoʊl )
Dịch nghĩa: lá chét
Danh từ
Dịch nghĩa: lá chét
Danh từ
Ví dụ:
"Each leaf of the plant had a distinct foliole
Mỗi lá của cây có một lá chét riêng biệt. "
Mỗi lá của cây có một lá chét riêng biệt. "