You are here
font set là gì?
font set (fɒnt sɛt )
Dịch nghĩa: bộ dạng chữ
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ dạng chữ
Danh từ
Ví dụ:
"The designer chose a classic font set for the wedding invitations
Nhà thiết kế chọn một bộ phông chữ cổ điển cho thiệp mời đám cưới. "
Nhà thiết kế chọn một bộ phông chữ cổ điển cho thiệp mời đám cưới. "