You are here
footwear là gì?
footwear (ˈfʊtˌwɛr )
Dịch nghĩa: giày dép
Danh từ
Dịch nghĩa: giày dép
Danh từ
Ví dụ:
"The store offers a wide variety of footwear
Cửa hàng cung cấp nhiều loại giày dép khác nhau. "
Cửa hàng cung cấp nhiều loại giày dép khác nhau. "