You are here
forgive là gì?
forgive (fərˈɡɪv )
Dịch nghĩa: bỏ quá
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ quá
Động từ
Ví dụ:
"She decided to forgive him for his mistake and move on
Cô quyết định tha thứ cho anh vì lỗi lầm của anh và tiếp tục cuộc sống. "
Cô quyết định tha thứ cho anh vì lỗi lầm của anh và tiếp tục cuộc sống. "