You are here
frog-bellied là gì?
frog-bellied (frɔɡˈbɛlid )
Dịch nghĩa: bụng cóc
Tính từ
Dịch nghĩa: bụng cóc
Tính từ
Ví dụ:
"The frog-bellied creature was found in the swamp
Sinh vật có bụng như ếch được tìm thấy trong đầm lầy. "
Sinh vật có bụng như ếch được tìm thấy trong đầm lầy. "