You are here
front là gì?
front (frʌnt )
Dịch nghĩa: chính diện
Danh từ
Dịch nghĩa: chính diện
Danh từ
Ví dụ:
"The front of the building was beautifully decorated
Mặt trước của tòa nhà được trang trí rất đẹp. "
Mặt trước của tòa nhà được trang trí rất đẹp. "