You are here
frustrated là gì?
frustrated (ˈfrʌstreɪtəd )
Dịch nghĩa: bất đắc chí
Tính từ
Dịch nghĩa: bất đắc chí
Tính từ
Ví dụ:
"She felt frustrated by the lack of progress
Cô cảm thấy thất vọng vì thiếu tiến triển. "
Cô cảm thấy thất vọng vì thiếu tiến triển. "