You are here
fuel là gì?
fuel (fjuːəl )
Dịch nghĩa: chất đốt
Danh từ
Dịch nghĩa: chất đốt
Danh từ
Ví dụ:
"The car's fuel efficiency has improved with the new engine
Hiệu suất nhiên liệu của xe đã được cải thiện với động cơ mới. "
Hiệu suất nhiên liệu của xe đã được cải thiện với động cơ mới. "