You are here
funeral oration là gì?
funeral oration (ˈfjunərəl ɔˈreɪʃən )
Dịch nghĩa: bài điếu văn
Danh từ
Dịch nghĩa: bài điếu văn
Danh từ
Ví dụ:
"He gave a heartfelt funeral oration to honor his late father
Anh ấy đã có một bài điếu văn chân thành để tôn vinh người cha quá cố của mình. "
Anh ấy đã có một bài điếu văn chân thành để tôn vinh người cha quá cố của mình. "