You are here
fur-seal là gì?
fur-seal (fɜr sil )
Dịch nghĩa: hải cẩu
Danh từ
Dịch nghĩa: hải cẩu
Danh từ
Ví dụ:
"The fur-seal is known for its thick, water-resistant fur
Hải cẩu lông dày nổi tiếng với bộ lông chống nước dày. "
Hải cẩu lông dày nổi tiếng với bộ lông chống nước dày. "