You are here
furtively là gì?
furtively (ˈfɜrtɪvli )
Dịch nghĩa: ngấm ngầm
trạng từ
Dịch nghĩa: ngấm ngầm
trạng từ
Ví dụ:
"He looked furtively around the room before speaking
Anh ấy nhìn quanh phòng một cách lén lút trước khi nói. "
Anh ấy nhìn quanh phòng một cách lén lút trước khi nói. "