You are here
gadolinium là gì?
gadolinium (ˌɡædoʊˈlɪniəm )
Dịch nghĩa: gadolini
Danh từ
Dịch nghĩa: gadolini
Danh từ
Ví dụ:
"Gadolinium is a chemical element used in various industrial applications
Gadolinium là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. "
Gadolinium là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. "