You are here
gaffer là gì?
gaffer (ˈɡæfər )
Dịch nghĩa: Ông Già Noel
Danh từ
Dịch nghĩa: Ông Già Noel
Danh từ
Ví dụ:
"The gaffer was in charge of setting up the lighting for the film shoot
Người phụ trách ánh sáng là người chịu trách nhiệm thiết lập ánh sáng cho buổi quay phim. "
Người phụ trách ánh sáng là người chịu trách nhiệm thiết lập ánh sáng cho buổi quay phim. "