You are here
gangling là gì?
gangling (ˈɡæŋɡlɪŋ )
Dịch nghĩa: lênh khênh
Tính từ
Dịch nghĩa: lênh khênh
Tính từ
Ví dụ:
"His gangling figure made him look awkward
Hình dáng gầy guộc của anh ta làm anh ta trông vụng về. "
Hình dáng gầy guộc của anh ta làm anh ta trông vụng về. "