You are here
garlic chive là gì?
garlic chive (ˈɡɑrlɪk ˈtʃaɪv )
Dịch nghĩa: một loại lá thơm có mùi giống tỏi
Danh từ
Dịch nghĩa: một loại lá thơm có mùi giống tỏi
Danh từ
Ví dụ:
"Garlic chive is used in various Asian cuisines
Hẹ tỏi được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á. "
Hẹ tỏi được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á. "