You are here
gas alert là gì?
gas alert (ɡæs əˈlɜrt )
Dịch nghĩa: báo động hơi ngạt
Danh từ
Dịch nghĩa: báo động hơi ngạt
Danh từ
Ví dụ:
"A gas alert was triggered due to a leak in the building
Cảnh báo khí đã được kích hoạt do rò rỉ trong tòa nhà. "
Cảnh báo khí đã được kích hoạt do rò rỉ trong tòa nhà. "