You are here
gas pedal là gì?
gas pedal (ɡæs ˈpɛdəl )
Dịch nghĩa: bộ tăng ga
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ tăng ga
Danh từ
Ví dụ:
"The driver pressed the gas pedal to accelerate
Người lái xe đã đạp ga để tăng tốc. "
Người lái xe đã đạp ga để tăng tốc. "