You are here
gathering là gì?
gathering (ˈɡæðərɪŋ )
Dịch nghĩa: cuộc tụ tập
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc tụ tập
Danh từ
Ví dụ:
"The gathering was attended by people from all over the world
Buổi tụ họp có sự tham gia của những người từ khắp nơi trên thế giới. "
Buổi tụ họp có sự tham gia của những người từ khắp nơi trên thế giới. "