You are here
geld là gì?
geld (ɡɛld )
Dịch nghĩa: thiến ngựa
Động từ
Dịch nghĩa: thiến ngựa
Động từ
Ví dụ:
"The farmer decided to geld his horses to prevent breeding
Người nông dân quyết định thiến ngựa của mình để ngăn việc sinh sản. "
Người nông dân quyết định thiến ngựa của mình để ngăn việc sinh sản. "