You are here
get engaged là gì?
get engaged (ɡɛt ɪnˈɡeɪdʒd )
Dịch nghĩa: đính hôn
Động từ
Dịch nghĩa: đính hôn
Động từ
Ví dụ:
"They decided to get engaged after dating for two years
Họ quyết định đính hôn sau hai năm hẹn hò. "
Họ quyết định đính hôn sau hai năm hẹn hò. "