You are here
gifted là gì?
gifted (ˈɡɪftɪd )
Dịch nghĩa: có tài
Tính từ
Dịch nghĩa: có tài
Tính từ
Ví dụ:
"She is a gifted musician with a bright future
Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng với một tương lai tươi sáng. "
Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng với một tương lai tươi sáng. "