You are here
gingerly là gì?
gingerly (ˈdʒɪndʒərli )
Dịch nghĩa: thận trọng
trạng từ
Dịch nghĩa: thận trọng
trạng từ
Ví dụ:
"She walked gingerly across the ice, trying not to slip
Cô ấy đi nhẹ nhàng qua lớp băng, cố gắng không trượt ngã. "
Cô ấy đi nhẹ nhàng qua lớp băng, cố gắng không trượt ngã. "