You are here
give up là gì?
give up (ɡɪv ʌp )
Dịch nghĩa: bỏ rơi
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ rơi
Động từ
Ví dụ:
"He decided to give up smoking for health reasons
Anh ấy quyết định từ bỏ thuốc lá vì lý do sức khỏe. "
Anh ấy quyết định từ bỏ thuốc lá vì lý do sức khỏe. "