You are here
glare là gì?
glare (ɡlɛr )
Dịch nghĩa: ánh
Danh từ
Dịch nghĩa: ánh
Danh từ
Ví dụ:
"The glare from the headlights was blinding
Ánh sáng chói từ đèn pha làm choáng váng. "
"The glare from the headlights was blinding
Ánh sáng chói từ đèn pha làm choáng váng. "