You are here
glossy là gì?
glossy (ˈɡlɔsi )
Dịch nghĩa: bóng loáng
Danh từ
Dịch nghĩa: bóng loáng
Danh từ
Ví dụ:
"The glossy magazine was full of vibrant photos
Tạp chí bóng loáng đầy những bức ảnh sống động. "
Tạp chí bóng loáng đầy những bức ảnh sống động. "